hunt:  săn bắn
skate: giày trượt băng
jog: lắc nhẹ
curtain ['kə:tn] rèm cửa
autographs: tặng, autograph: tự viết tay, viết tay
accustomed to: quen với
suburbs: vùng ngoại ô
embarrass: lúng túng
They have a kite: Họ có một chiếc diều
kite [kait] con diều
barbecue: tiệc nướng ngoài trời
robbers: cướp
juicy hamburger = hamburger ngon ngọt
cheeseburger = phô mai
cool off = mát
milkshake = trà sữa
raspberry = dâu rừng
caramel = caramen
glacier = sông băng, đá xay
sundae = kem có pha trái cây
glacier sundae = kem pha trái cây trộn đá xay
blueberry = quả việt quất
summer special offer = ưu đãi đặc biệt cho mùa hè
gerunds = danh động từ
scary = đáng sợ, sự sợ hãi
mud = bùn
denim = vải chéo bằng bông
church [t∫ə:t∫] nhà thờ
hospital ['hɔspitl] bẹnh viện
balloon [bə'lu:n] bong bóng
stretching ['stret∫iη] uốn kéo dãn
angry ['æηgri] giận dữ
conference ['kɔnfərəns] hội nghị
reduce [ri'dju:s] cắt giảm, giảm
probably ['prɔbəbli] hầu như chắc chắn có
venue ['venju:] nơi gặp mặt thương thuyết
original [ə'ridʒənl] nguyên, gốc
difficult ['difikəlt] khó khăn