Quadratic
|
bậc hai, toàn phương; (toán học) phương trình bậc 2
|
Cubic
|
bậc 3; đường bậc 3
|
Geometric
|
Thuộc hình học
|
Sweep out:
|
Quét ( 1 góc quét ra một cung )
|
Chord
|
(toán học) dây cung
|
Distort
|
vặn vẹo, bóp méo, méo mó
|
Diagonal
|
Đường chéo
|
Trigonometry
|
Lượng giác học
|
Bisector
|
Đường phân đôi
|
Cap
| |
Perpendicular
|
Vuông góc, trực giao
|
Acute angle
|
góc nhọn
|
Acute angle
|
góc nhọn
|
Obtuse angle
|
góc tù
|
Right angle
|
góc vuông
|
Angle of rotation
|
góc quay
|
Angle of repose
|
góc nghỉ
|
angle of view
|
góc nhìn, góc ngắm
|
angle of deflection
|
góc lệch
|
angle of reflection
|
góc phản xạ
|
angle of cut-off
|
góc cắt
|
Bevel
|
góc xiên, cạnh xiên
|
Interpolate
|
Nội suy, xen vào
|
Perpendicular
|
vuông góc, trực giao, thẳng đứng
|
Superimpose
|
Thêm vào, chồng lên, để lên trên cùng
|
Transparent
|
trong suốt. trong trẻo
|
Composition
|
sự sắp xếp, bố trí, pha trộn
|
Obscure
|
làm mờ, tối
|
Opaque
|
Mờ đục, tối tăm, không trong suốt
|
Pale
|
Nhợt, nhạt, lờ mờ, yếu ớt
|
Blend
|
Pha trộn, hợp nhau
|
Arcane
|
Bí mật, bí ẩn
|
Intuitive
|
Trực giác
|
Dither
|
Trạng thái do dự
|
Interpolation
|
Phép nội suy
|
Jaggy
|
Có mép lởm chởm như răng cưa
|
Slant
|
Xiên , dường dốc
|
Staircase
|
Cầu thang
|
Antialiasing
|
Làm nhẵn
|
Raised
|
nổi, đắp nổi
|
Sunken
|
bị chìm,trũng, hõm, hóp
|
Aesthetics
|
thuộc về my thuật
|
Polished
|
đánh bóng, làm cho sáng/láng/bóng
|
Excess
|
dư, số dư, quá
|
Attain
|
đạt được
|
Appeal
|
gọi, khẩn cầu
|
Parentheses
|
dấu ngoặc đơn
|
Dithering
|
phối màu
|
Perimeter
|
chu vi
|
Radius
|
bán kính
|
Diameter
|
đường kính
|
Navy
|
Màu xanh nước biển
|
Lime
|
Màu vàng chanh
|
Aqua
|
nước
|
Cyan
|
Màu lục lam
|
Turquoise
|
Màu ngọc lam (tương tự) turquoise blue
|
Indigo
|
Màu chàm
|
Olive
|
Màu xanh ôliu
|
Chartreuse
|
Màu lục nhạt
|
Aquamarine
|
Màu ngọc xanh biển
|
Maroon
|
Màu nâu sẫm, màu hạt dẻ
|
Purple
|
Màu tía
|
Sienna
|
Màu đất xiena, màu hung đỏ
|
Silver
|
Màu bạc
|
Thistle
|
(thực vật học) cây kế (một trong nhiều loại cây dại, lá có gai, hoa đỏ thắm, trắng hoặc vàng, (thường) có trên quốc huy của Xcốtlen)
|
Orchid
|
(thực vật học)cây lan, cây phong lan orchis
|
Crimson
|
Đỏ thẫm, đỏ thắm
|
Plum
|
Màu mận chín (màu tía hơi đỏ thẫm)
|
Lavender
|
Màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ)
|
Violet
|
Màu tím, màu tía phớt xanh, màu của hoa vi-ô-lét
|
Magenta
|
màu fucsin, đỏ tươi
|
Antenna
|
ăng ten
|
Three-phase
|
ba pha
|
Modulation; (to) modulate
|
Biến điệu
|
Amplitude Modulation (AM)
|
biến điêu biên độ (điều biên)
|
Frequency Modulation (FM)
|
Biến điệu tần số (điều tần)
|
Transformer
|
biến thế
|
Commutator
|
bộ góp
|
Radiation; (to) radiate
|
bức xạ
|
Inductive reactance
|
cảm kháng
|
High frequency
|
cao tần
|
High voltage
|
cao thế
|
Lagging
|
chậm pha
|
Rectification; (to) rectify
|
chỉnh lưu
|
Haft – wave rectification
|
chỉnh lưu nửa chu kỳ
|
Full – wave rectification
|
chỉnh lưu hai nửa chu kỳ
|
Brush
|
chổi quét
|
Electric resonance
|
cộng hưởng điện
|
Coil
|
cuộn dây
|
Primary coil
|
cuộn sơ cấp
|
Secondary coil
|
cuộn thứ cấp
|
Current
|
cường độ dòng điện
|
Maximum current
|
cường độ cực đại
|
Effective current
|
cường độ hiệu dụng
|
Instantaneous current
|
cường độ tức thời
|
Electric oscillation
|
dao động điện
|
Electromagnetic oscillation
|
dao động điện từ
|
Three – phase currents
|
dòng điện 3 pha
|
Eddy currents
|
dòng điện phucô
|
Direct current (DC)
|
dòng điện không đổi
|
Alternating current (AC)
|
dòng điện xoay chiều
|
Capacitive reactance
|
dung kháng
|
Capacitance
|
điện dung
|
Resistance; resistor
|
điện trở
|
Synchronous
|
đồng bộ
|
Diagram
|
giản đồ
|
Phasor diagram
|
giản đồ vector
|
Coefficient of self – induction; inductance
|
hệ số tự cảm
|
Power factor (PF):
|
hệ số công suất
|
Asynchronous
|
không đồng bộ
|
Amplication; (to) amplify
|
khuếch đại
|
Circuits
|
mạch điện
|
Oscillating circuits
|
mạch dao động
|
Amplifying circuits
|
mạch khuếch đại
|
Alternator
|
máy dao điện
|
Generator
|
máy phát điện
|
Three phase generator
|
máy phát điện 3 pha
|
Single phase generator
|
máy phát điện 1 pha
|
In series
|
mắc nối tiếp
|
In parallel
|
mắc song song
|
Leading
|
nhanh pha
|
Rotor
|
rôto
|
Squirrel cage rotor
|
rôto lồng sóc
|
Electromagnetic wave
|
sóng điện từ
|
Stator
|
Stato
|
Load
|
tải
|
Impedance
|
tổng trở
|
Rotating magnetic field
|
từ trường quay
|
Split ring
|
vành bán khuyên
|
Slipring
|
vành khuyên
|
Phasor; revolving time vector
|
vectơ quay
|
Wireless
|
vô tuyến
|
Thursday, November 4, 2010
Thursday, November 04, 2010
0 comments:
Post a Comment